| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BANIME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT | 172,86 | +210,32% | -1,729% | +0,001% | -0,05% | 3,71 Tr | -- | |
BNIGHT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT | 149,96 | +182,45% | -1,500% | -0,216% | +0,56% | 15,69 Tr | -- | |
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 80,51 | +97,96% | -0,805% | -0,610% | +2,09% | 3,34 Tr | -- | |
BDOOD/USDT GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT | 70,15 | +85,35% | -0,702% | +0,002% | -0,51% | 1,41 Tr | -- | |
BAPI3/USDT GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT | 64,11 | +78,00% | -0,641% | +0,005% | -0,06% | 1,05 Tr | -- | |
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 55,84 | +67,94% | -0,558% | -0,420% | +1,87% | 3,71 Tr | -- | |
BZORA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT | 52,50 | +63,87% | -0,525% | -0,008% | +0,00% | 873,89 N | -- | |
BLUNA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT | 44,80 | +54,51% | -0,448% | -0,019% | +0,00% | 4,56 Tr | -- | |
BIOST/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT | 39,96 | +48,62% | -0,400% | -0,042% | +0,34% | 631,36 N | -- | |
BKSM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KSMUSDT | 39,70 | +48,30% | -0,397% | -0,019% | +0,11% | 864,62 N | -- | |
BYGG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu YGGUSDT | 37,88 | +46,09% | -0,379% | +0,005% | -0,12% | 1,81 Tr | -- | |
BSOPH/USDT GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT | 36,17 | +44,01% | -0,362% | +0,001% | -0,11% | 1,45 Tr | -- | |
BMOODENG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT | 36,02 | +43,83% | -0,360% | +0,001% | -0,04% | 2,50 Tr | -- | |
BIP/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT | 34,32 | +41,75% | -0,343% | -0,035% | +0,17% | 8,23 Tr | -- | |
BTURBO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu TURBOUSDT | 29,45 | +35,83% | -0,295% | -0,033% | +0,26% | 3,17 Tr | -- | |
BMOVE/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT | 27,21 | +33,10% | -0,272% | -0,028% | +0,08% | 1,57 Tr | -- | |
BGLM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT | 26,63 | +32,40% | -0,266% | -0,001% | +0,07% | 625,75 N | -- | |
BWCT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT | 25,75 | +31,32% | -0,257% | -0,011% | +0,19% | 1,07 Tr | -- | |
BGMT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GMTUSDT | 23,94 | +29,12% | -0,239% | -0,001% | +0,18% | 497,26 N | -- | |
BRVN/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT | 21,69 | +26,39% | -0,217% | -0,038% | +0,21% | 782,10 N | -- | |
BNMR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT | 20,72 | +25,21% | -0,207% | -0,039% | +0,92% | 841,12 N | -- | |
BFLOW/USDT GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT | 16,07 | +19,56% | -0,161% | -0,006% | +0,27% | 1,22 Tr | -- | |
BLPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT | 14,90 | +18,13% | -0,149% | -0,010% | +0,05% | 1,68 Tr | -- | |
BZRX/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT | 14,19 | +17,27% | -0,142% | +0,010% | -0,21% | 623,83 N | -- | |
BMEME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT | 13,02 | +15,84% | -0,130% | -0,024% | +0,27% | 805,24 N | -- |